Có 2 kết quả:
販夫走卒 fàn fū zǒu zú ㄈㄢˋ ㄈㄨ ㄗㄡˇ ㄗㄨˊ • 贩夫走卒 fàn fū zǒu zú ㄈㄢˋ ㄈㄨ ㄗㄡˇ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. peddlers and carriers
(2) common people
(3) lower class
(2) common people
(3) lower class
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. peddlers and carriers
(2) common people
(3) lower class
(2) common people
(3) lower class
Bình luận 0